0933.94.34.54
Bán hàng trực tuyến
028.39907019
Cáp HDMI 20m 4K Ultra HD & 3D Unitek Y-C144 Chính Hãng
Giá: 590.000 VNĐ
Cho Thuê Máy Chiếu Tại HCM Độ Nét Cao
Giá: 250.000 VNĐ
Cáp HDMI 15m 4K Ultra HD &3D Y-C143M Unitek Chính Hãng
Giá: 450.000 VNĐ
Khung Treo Máy Chiếu 60cm,120cm,200cm
Giá: 230.000 VNĐ
Dịch Vụ Sữa Chữa Máy Chiếu
Giá: Liên hệ
Máy Chiếu Sony VPL-DX221 Chính Hãng
Giá: 10.800.000 VNĐ
Cáp HDMI 10m 4K Ultra HD &3D Unitek Y-C142 Chính Hãng
Giá: 350.000 VNĐ
Máy test mạng NOYAFA NF308 chính hãng
Giá: 1.600.000 VNĐ
Cáp HDMI Dài 30M HD 1080P Unitek YC-171 Chính Hãng
Giá: 1.390.000 VNĐ
Cáp HDMI 5m 4K Ultra HD & 3D Unitek Y-C140M Chính Hãng
Giá: 135.000 VNĐ
Mặt Âm Tường Jack Canon
Giá: 160.000 VNĐ
Ổ Cắm HDMI,VGA Âm Tường Cao Cấp
Giá: 210.000 VNĐ
Mặt nạ HDMI Âm Tường Giá Rẻ
Giá: 145.000 VNĐ
Cáp USB Nối Dài 10m Unitek Có IC Y272 Chính Hãng
Giá: 290.000 VNĐ
Cáp Chuyển VGA Sang HDMI Ztek ZE577
Giá: 580.000 VNĐ
Presenter Logitech R400
Giá: 650.000 VNĐ
Bộ Wall Plate cổng HDMI, VGA, RJ45 âm tường hiệu Panasonic
Giá: 295.000 VNĐ
Cáp HDMI 1.4 Dài 3m Full HD 1080P & 3D Unitek Y-C139U Chính Hãng Unitek
Giá: 80.000 VNĐ
Bút Trình Chiếu Wireless Không Dây Logitech R800 Cao Cấp
Giá: 1.590.000 VNĐ
Bộ chuyển đổi tín hiệu Digital Sang Analog R/L
Giá: 550.000 VNĐ
Máy chiếu Panasonic PT-VW360 cường độ sáng 4000 Ansilumen Chuyên chiếu phòng hợp Độ phân giải 1200 x 800 (WXGA).
Máy chiếu Panasonic PT-VW360 Bền Bỉ Màu Sắc Hình Ảnh Rực Rỡ Với độ phân giải cao dòng WXGA
Máy có thiết kế đẹp và sang trọng, độ sáng cao và dễ sử dụng - Máy chiếu Panasonic PT-VW360 là sự lựa chọn thích hợp nhất cho ngành giáo dục và các mục đích sử dụng trong công ty, văn phòng, lĩnh vực kinh doanh ... Máy được trang bị nhiều tính năng mới và nhiều ưu điểm như: tiết kiệm điện, tuổi thọ bóng đèn 7.000h và độ phân giải cao đạt 20.000:1.
> Chương Trình Khuyến Mãi Tặng Kèm Cáp HDMI 8m Ugreen Chính Hãng ( Được Bảo Hành 12 Tháng )
Cáp HDMI Chúng Tôi Tặng Cáp Đạt Chuẩn Quốc Tế
Đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Power supply |
100-240 V AC, 50/60 Hz |
|
Power consumption |
100-120 V: 310 W, 220-240 V AC: 290 W |
|
(0.4 W when Standby mode set to ECO*1, |
||
1.3 W when Standby mode set to Network, |
||
9 W when Standby mode set to Normal) |
||
LCD panel |
Panel size |
15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
|
Pixels |
1,024,000 (1,280 x 800) pixels |
|
Lens |
Manual zoom (1.6x) (throw ratio: 1.2-1.9:1), manual focus, F 1.60-2.12, f 15.30-24.64 mm |
|
Screen size (diagonal) |
0.76-7.62 m (30-300 in), 16:10 aspect ratio |
|
Resolution |
1,280 x 800 pixels*3. |
|
Brightness*2 |
4,000 lm (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic) |
|
Lamp |
Lamp |
230 W x 1 lamp (240 W driven) |
Lamp replacement cycle |
5,000 h/7,000 h (lamp power: Normal/Eco) |
|
Center-to-corner uniformity*2 |
85% |
|
Contrast*2 |
10,000:1 (Full On/Off) (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, IRIS: On) |
|
Scanning frequency |
HDMI IN |
fH: 15-80 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower |
RGB |
fH: 15-100 kHz, fV: 50-100 Hz, dot clock: 162 MHz or lower |
|
(Signals exceeding the dot clock rate of 140 MHz are downsampled.) |
||
YPBPR(YCBCR) |
fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz [525i (480i)] |
|
fH: 31.50 kHz, fV: 60 Hz [525p (480p)] |
||
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [750p (720)/60p] |
||
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1125 (1080)/60i] |
||
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1125 (1080)/25p] |
||
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1125 (1080)/24sF] |
||
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1125 (1080)/60p] |
||
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [625i (576i)] |
||
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [625p (576p)] |
||
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [750p (720)/50p] |
||
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1125 (1080)/50i] |
||
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1125 (1080)/24p] |
||
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1125 (1080)/30p] |
||
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1125 (1080)/50p] |
||
Video/S-Video |
fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], |
|
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N] |
||
Optical axis shift |
49:1 (fixed) |
|
Keystone correction range |
Vertical |
±40 ° (±30 ° when using AUTO) |
(maximum value of WXGA input) |
||
Horizontal |
±30 ° (maximum value of WXGA input) |
|
(maximum value of WXGA input) |
||
Installation |
Ceiling/floor, front/rear |
|
Terminals |
HDMI IN |
HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) |
480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, |
||
1080/60p, 1080/50p, 1080/30p, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, |
||
VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200), |
||
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1) |
|
COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) |
|
VIDEO IN |
Pin jack x 1 (Composite VIDEO) |
|
S-VIDEO IN |
Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO) |
|
AUDIO IN 1 |
M3 x 1 (L-R x 1) |
|
AUDIO IN 2 (MIC IN) |
M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) |
|
AUDIO IN 3 |
Pin jack x 2 (L, R x 1) |
|
AUDIO OUT |
M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) |
|
LAN |
RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) |
|
SERIAL IN |
D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
|
USB-Type A |
- |
|
USB-Type B |
- |
|
Built-in speaker |
4.0 cm (1-9/16 in) round shape x 1, output power: 10.0 W (monaural) |
|
Operation noise*2 |
37 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco) |
|
Cabinet materials |
Molded plastic (PC) |
|
Dimensions (W x H x D) |
352 x 98*4 x 279.4*5 mm (13-27/32 x 3-27/32*4 x 11*5 in) |
|
Weight*6 |
Approx. 3.3 kg (7.3 lbs) |
|
Operating temperature |
0-40 °C [32-104 °F] (less than 1,400 m [4,593 ft] above sea level, HIGH ALTITUDE MODE: OFF) |
|
Operating humidity |
10-80 % (no condensation) |